Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Hồng Nam
Mã sinh viên: 1041060214
Lớp: ĐH KHMT 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/11/2015
4 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
5 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 13/02/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 26/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.9 D 4.9 (D) 21/02/2016
8 Toán cao cấp 1 4.5 5.6 C 5.6 (C) 22/02/2016
9 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
10 Kỹ thuật lập số 9 8 B 8 (B) 25/06/2016
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 02/06/2016
12 Vật lý 9.5 9.1 A 9.1 (A) 27/06/2016
13 Toán rời rạc 7.5 7.8 B 7.8 (B) 16/07/2016
14 Lập trình căn bản 9 8.8 A 8.8 (A) 28/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 5 5.2 D 5.2 (D) 25/06/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2016
17 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2016
18 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 21/12/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4.1 D 4.1 (D) 30/12/2016
20 Cơ sở dữ liệu 8.5 8.5 A 8.5 (A) 21/12/2016
21 Tiếng Anh 1 6.5 7 B 7 (B) 20/01/2017
22 Kỹ thuật lập trình 8 8.5 A 8.5 (A) 21/12/2016
23 Phương pháp tính 4.5 6 C 6 (C) 21/12/2016
24 Kiến trúc máy tính 8 7.6 B 7.6 (B) 26/12/2016
25 Tiếng Anh 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 01/07/2017
26 Mạng máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
27 Lập trình hướng đối tượng 7.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
28 Nguyên lý hệ điều hành 5 6 C 6 (C) 16/06/2017
29 Đồ họa máy tính 8 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2017
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8.5 A 8.5 (A) 15/06/2017
31 Thiết kế Web I (I)
32 Cơ sở lập trình nhúng I (I)
33 Tiếng Anh 3 I (I)
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
35 Trí tuệ nhân tạo I (I)
36 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
37 Thiết kế cơ sở dữ liệu I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 21/04/2017
39 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Đồ họa máy tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo