Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cung Minh Hiếu
Mã sinh viên: 1041060243
Lớp: ĐH KHMT 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
4 Nhập môn tin học 7 6.5 C 6.5 (C) 04/03/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh 2 3.7 F 3.7 (F) 06/01/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2015
7 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.3 D 5.3 (D) 21/02/2016
9 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2016
10 Vật lý 8 7.4 B 7.4 (B) 29/06/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2016
13 Lập trình căn bản 9 8 B 8 (B) 11/07/2016
14 Toán rời rạc 3.5 4.7 D 4.7 (D) 16/07/2016
15 Kỹ năng giao tiếp 5 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 5.5 5.2 D 5.2 (D) 17/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 6 6.2 C 6.2 (C) 05/06/2016
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 20/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Phương pháp tính ** ** ** ** 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật lập trình 4.5 4.7 D 4.7 (D) 15/12/2016
22 Cơ sở dữ liệu 5 3.7 F 3.7 (F) 21/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 19/12/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2016
25 Kiến trúc máy tính 1 2.8 F 2.8 (F) 26/12/2016
26 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 16/06/2017
27 Mạng máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
28 Nguyên lý hệ điều hành 4 5 D 5 (D) 16/06/2017
29 Đồ họa máy tính 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 5.5 C 5.5 (C) 13/06/2017
31 Tiếng Anh 2 I (I)
32 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2017
33 Lập trình hướng đối tượng I (I)
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
35 Trí tuệ nhân tạo I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 19/12/2017
37 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
38 Thiết kế Web I (I)
39 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
40 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 11/09/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kiến trúc máy tính 4 5.2 D 5.2 (D) 18/08/2017
42 Phương pháp tính 4.5 4.2 D 4.2 (D) 25/08/2017
43 Cơ sở dữ liệu 6.5 5.8 C 5.8 (C) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo