Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Phương
Mã sinh viên: 1041060244
Lớp: ĐH KHMT 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1.5 1.5 F 1.5 (F) 05/10/2015
2 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 10/11/2015
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 17/11/2015
4 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
5 Nhập môn tin học 9 8.6 A 8.6 (A) 13/02/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 26/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 3.3 F 3.3 (F) 21/02/2016
8 Toán cao cấp 1 2 3.3 F 3.3 (F) 22/02/2016
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
11 Kỹ thuật lập số 5 5.3 D 5.3 (D) 25/06/2016
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 02/06/2016
13 Vật lý 4 4.2 D 4.2 (D) 27/06/2016
14 Toán rời rạc 5 5.2 D 5.2 (D) 16/07/2016
15 Lập trình căn bản I (I)
16 Toán cao cấp 2A 0 1.2 F 1.2 (F) 25/06/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 3.5 F 3.5 (F) 23/06/2016
18 Kỹ năng giao tiếp 6 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2016
19 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
20 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
21 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Giáo dục thể chất 3 I (I)
23 Cơ sở dữ liệu I (I)
24 Kỹ thuật lập trình I (I)
25 Kiến trúc máy tính I (I)
26 Mạng máy tính I (I)
27 Đồ họa máy tính I (I)
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Giáo dục thể chất 4 I (I)
30 Lập trình hướng đối tượng I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo