Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Hiệp
Mã sinh viên: 1041060270
Lớp: ĐH KHMT 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
3 Nhập môn tin học 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 4 5 D 5 (D) 06/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
6 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4.2 D 4.2 (D) 21/02/2016
8 Giáo dục thể chất 1 7 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2016
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Vật lý 6 5.9 C 5.9 (C) 29/06/2016
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.5 D 4.5 (D) 23/06/2016
13 Lập trình căn bản 7 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2016
14 Toán rời rạc 2 4 D 4 (D) 16/07/2016
15 Kỹ năng giao tiếp 4 5.3 D 5.3 (D) 18/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 5.5 5.8 C 5.8 (C) 17/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 5 5.5 C 5.5 (C) 05/06/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 30/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ thuật lập trình I (I)
20 Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** 21/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 20/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Phương pháp tính 1 2.8 F 2.8 (F) 21/12/2016
23 Kiến trúc máy tính ** ** ** ** 26/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Phương pháp tính I (I)
25 Tiếng Anh 1 I (I)
26 Giáo dục thể chất 4 I (I)
27 Mạng máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
28 Đồ họa máy tính 7 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.5 4.8 D 4.8 (D) 13/06/2017
30 Nguyên lý hệ điều hành 7 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
31 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.5 C 6.5 (C) 22/08/2017
32 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
33 Thiết kế Web I (I)
34 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 2 3.3 F 3.3 (F) 19/12/2017
36 Lập trình hướng đối tượng I (I)
37 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
38 Trí tuệ nhân tạo I (I)
39 Cơ sở dữ liệu ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo