Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Tuấn
Mã sinh viên: 1041060282
Lớp: ĐH KHMT 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 17/11/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2015
6 Nhập môn tin học 6 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2016
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 26/01/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 21/02/2016
9 Toán cao cấp 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2016
10 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Kỹ thuật lập số 8 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2016
13 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 02/06/2016
14 Vật lý 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
15 Toán rời rạc 7.5 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2016
16 Lập trình căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2016
17 Toán cao cấp 2A 2 2.8 F 2.8 (F) 25/06/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2016
19 Kỹ năng giao tiếp 7 6.5 C 6.5 (C) 18/06/2016
20 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
21 Tiếng Anh 1 3 4.3 D 4.3 (D) 20/01/2017
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 2.2 F 2.2 (F) 30/12/2016
23 Cơ sở dữ liệu 3 2.5 F 2.5 (F) 21/12/2016
24 Kỹ thuật lập trình I (I)
25 Phương pháp tính 8 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2016
26 Kiến trúc máy tính 1 2.7 F 2.7 (F) 26/12/2016
27 Đồ họa máy tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3.5 4 D 4 (D) 15/06/2017
29 Tiếng Anh 2 I (I)
30 Mạng máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
31 Lập trình hướng đối tượng 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
32 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 16/06/2017
33 Quản trị mạng I (I)
34 Tiếng Anh 3 I (I)
35 Thiết kế Web I (I)
36 Trí tuệ nhân tạo I (I)
37 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
38 Thiết kế cơ sở dữ liệu I (I)
39 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
40 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8.5 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2017
41 Cơ sở dữ liệu 8 7.6 B 7.6 (B) 30/08/2017
42 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 22/08/2016
43 Kiến trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2017
44 Kỹ thuật lập trình 8 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2017
45 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 27/02/2017
46 Pháp luật đại cương 3.5 5 D 5 (D) 21/02/2017
47 Đồ họa máy tính 5.5 6.1 C 6.1 (C) 30/08/2017
48 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2017
49 Tiếng Anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo