Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Đức
Mã sinh viên: 1041060291
Lớp: ĐH KHMT 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
4 Nhập môn tin học 7 6.5 C 6.5 (C) 04/03/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
7 Toán cao cấp 1 2 3.7 F 3.7 (F) 22/02/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 21/02/2016
9 Giáo dục thể chất 1 8 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2016
10 Vật lý I (I)
11 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
13 Lập trình căn bản ** ** ** (I) 11/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Toán rời rạc I (I)
15 Kỹ năng giao tiếp ** ** ** (I) 18/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Toán cao cấp 2A I (I)
17 Giáo dục thể chất 2 I (I)
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Kỹ thuật lập trình I (I)
20 Cơ sở dữ liệu I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 20/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kiến trúc máy tính I (I)
23 Giáo dục thể chất 4 I (I)
24 Mạng máy tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đồ họa máy tính I (I)
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
27 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo