Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Cường
Mã sinh viên: 1041060302
Lớp: ĐH KHMT 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
3 Nhập môn tin học ** ** ** (I) 05/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 06/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Toán cao cấp 1 1.5 3.5 F 3.5 (F) 22/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 21/02/2016
8 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2016
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Nhập môn tin học 6 6.2 C 6.2 (C) 16/02/2017
11 Toán cao cấp 1 6.5 6 C 6 (C) 12/01/2017
12 Vật lý 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2017
13 Cơ sở dữ liệu 5.5 4.7 D 4.7 (D) 09/08/2017
14 Lập trình căn bản I (I)
15 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 09/10/2017
16 Kiến trúc máy tính I (I)
17 Toán rời rạc I (I)
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.2 D 4.2 (D) 09/09/2017
19 Giáo dục thể chất 2. 3.3 F 3.3 (F)
20 Vật lý 2.5 3.4 F 3.4 (F) 29/06/2016
21 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 23/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Lập trình căn bản ** ** ** ** 11/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Toán rời rạc I (I)
25 Kỹ năng giao tiếp 5 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2016
26 Toán cao cấp 2A 4.5 4.8 D 4.8 (D) 17/06/2016
27 Giáo dục thể chất 2 I (I)
28 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
29 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
31 Tiếng Anh 1 I (I)
32 Phương pháp tính I (I)
33 Mạng máy tính I (I)
34 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
35 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
36 Kỹ thuật lập trình I (I)
37 Toán rời rạc I (I)
38 Lập trình căn bản I (I)
39 Toán rời rạc 3 4 D 4 (D) 31/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo