Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Xuân Tưởng
Mã sinh viên: 1041060306
Lớp: ĐH KHMT 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2015
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7 B 7 (B) 17/11/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
6 Nhập môn tin học 9 8.3 B 8.3 (B) 13/02/2016
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.8 B 7.8 (B) 26/01/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 C 6 (C) 21/02/2016
9 Toán cao cấp 1 8.5 8.4 B 8.4 (B) 22/02/2016
10 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
11 Kỹ thuật lập số 5 5.3 D 5.3 (D) 25/06/2016
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 02/06/2016
13 Vật lý 7.5 8 B 8 (B) 27/06/2016
14 Toán rời rạc 7 6.8 C 6.8 (C) 16/07/2016
15 Lập trình căn bản 5 5.3 D 5.3 (D) 28/06/2016
16 Toán cao cấp 2A 5.5 5.5 C 5.5 (C) 25/06/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 23/06/2016
18 Kỹ năng giao tiếp 7 6.2 C 6.2 (C) 18/06/2016
19 Cơ sở dữ liệu 0 1 F 1 (F) 21/12/2016
20 Phương pháp tính ** ** ** ** 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật lập trình I (I)
22 Kiến trúc máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2016
23 Tiếng Anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.3 F 3.3 (F) 30/12/2016
25 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2016
26 Phương pháp tính I (I)
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 06/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo