Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Xuân Anh Đức
Mã sinh viên: 1041060313
Lớp: ĐH KHMT 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
3 Nhập môn tin học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/03/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 06/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
6 Toán cao cấp 1 2 3.8 F 3.8 (F) 22/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.4 D 4.4 (D) 21/02/2016
8 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 21/01/2016
9 Vật lý 8 7.4 B 7.4 (B) 29/06/2016
10 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.3 D 4.3 (D) 23/06/2016
12 Lập trình căn bản 8 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2016
13 Toán rời rạc 2 3.2 F 3.2 (F) 16/07/2016
14 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 7 6.5 C 6.5 (C) 17/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 1 2.5 F 2.5 (F) 05/06/2016
17 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
18 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 26/08/2016
19 Phương pháp tính 0.5 1.3 F 1.3 (F) 28/12/2016
20 Tiếng Anh 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 19/01/2017
21 Kỹ thuật lập trình 8 7.8 B 7.8 (B) 15/12/2016
22 Cơ sở dữ liệu 4.5 4.3 D 4.3 (D) 21/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2016
25 Kiến trúc máy tính 1 3 F 3 (F) 26/12/2016
26 Giáo dục thể chất 4 2 3.7 F 3.7 (F) 16/06/2017
27 Mạng máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
28 Nguyên lý hệ điều hành 3 4.3 D 4.3 (D) 16/06/2017
29 Đồ họa máy tính 3 4 D 4 (D) 03/07/2017
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1.5 2.7 F 2.7 (F) 13/06/2017
31 Tiếng Anh 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 28/06/2017
32 Phân tích thiết kế hệ thống 2 3.7 F 3.7 (F) 22/08/2017
33 Lập trình hướng đối tượng I (I)
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Trí tuệ nhân tạo I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2017
38 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
39 Thiết kế Web I (I)
40 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
41 Toán rời rạc 4.5 5.8 C 5.8 (C) 15/02/2017
42 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Giáo dục thể chất 2 5 5.5 C 5.5 (C) 19/08/2016
44 Kiến trúc máy tính 5 6 C 6 (C) 17/08/2017
45 Giáo dục thể chất 4 9 7.8 B 7.8 (B) 21/08/2017
46 Phương pháp tính 1.5 3.7 F 3.7 (F) 24/02/2017
47 Phân tích thiết kế hệ thống 1 2.5 F 2.5 (F) 11/09/2017
48 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9 9.2 A 9.2 (A) 31/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo