Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Tiến
Mã sinh viên: 1041060331
Lớp: ĐH KHMT 5 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 10/11/2015
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/11/2015
4 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
5 Nhập môn tin học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/02/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 5.1 D 5.1 (D) 21/02/2016
8 Toán cao cấp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 22/02/2016
9 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
10 Kỹ thuật lập số 8 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2016
11 Giáo dục thể chất 2 1 2.7 F 2.7 (F) 02/06/2016
12 Vật lý 9 7.9 B 7.9 (B) 27/06/2016
13 Toán rời rạc 6.5 7 B 7 (B) 16/07/2016
14 Lập trình căn bản 6 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2016
15 Toán cao cấp 2A 2.5 3 F 3 (F) 25/06/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5 F 3.5 (F) 23/06/2016
17 Kỹ năng giao tiếp 4 5 D 5 (D) 26/07/2016 ĐPK
18 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 2.8 F 2.8 (F) 30/12/2016
20 Cơ sở dữ liệu 5.5 6 C 6 (C) 21/12/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2016
22 Kỹ thuật lập trình 7 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2016
23 Phương pháp tính 5 5.8 C 5.8 (C) 21/12/2016
24 Kiến trúc máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2016
25 Tiếng Anh 1 4.5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
26 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 17/06/2017
27 Đồ họa máy tính 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/06/2017
29 Giáo dục thể chất 4 2 3.3 F 3.3 (F) 12/07/2017
30 Lập trình hướng đối tượng 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
31 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.5 B 7.5 (B) 16/06/2017
32 Tiếng Anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 01/07/2017
33 Tiếng Anh 3 I (I)
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
35 Quản trị mạng I (I)
36 Thiết kế Web I (I)
37 Trí tuệ nhân tạo I (I)
38 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
39 Thiết kế cơ sở dữ liệu I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 29/11/2017
41 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/02/2017
42 Toán cao cấp 2A 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo