Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Minh Hằng
Mã sinh viên: 1041070004
Lớp: ĐH KT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 21/01/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
6 Toán cao cấp 1 8.5 8.7 A 8.7 (A) 19/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 9.2 A 9.2 (A) 29/01/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 30/12/2015
9 Tin học văn phòng 8.5 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 18/06/2016
14 Kinh tế vi mô 8.5 8.7 A 8.7 (A) 13/07/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.5 A 8.5 (A) 23/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 31/05/2016
17 Toán cao cấp 2C 8.5 9 A 9 (A) 07/07/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
19 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2017
20 Giáo dục thể chất 3 6 7 B 7 (B) 23/12/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2016
23 Nguyên lý kế toán 10 10 A 10 (A) 15/12/2016
24 Xác suất thống kê 10 9.8 A 9.8 (A) 16/12/2016
25 Đạo đức kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2017
26 Pháp luật đại cương 4.5 5.8 C 5.8 (C) 14/12/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2016
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Luật kinh tế 9 8.4 B 8.4 (B) 10/07/2017
30 Kế toán tài chính 1 10 9.7 A 9.7 (A) 03/07/2017
31 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 16/06/2017
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Quản trị văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
34 Mô hình toán kinh tế 7 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
35 Tài chính tiền tệ 8.5 8.7 A 8.7 (A) 14/06/2017
36 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
37 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
38 Thị trường chứng khoán I (I)
39 Tài chính doanh nghiệp I (I)
40 Kế toán tài chính 2 I (I)
41 Marketing căn bản I (I)
42 Kinh tế lượng I (I)
43 Lý thuyết thống kê 9.5 9.3 A 9.3 (A) 30/08/2017
44 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo