Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu
Mã sinh viên: 1041070020
Lớp: ĐH KT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 21/01/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
6 Toán cao cấp 1 8.5 8 B 8 (B) 19/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 29/01/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
9 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 23/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Văn hóa doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 18/06/2016
14 Kinh tế vi mô 8.5 7.9 B 7.9 (B) 13/07/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 31/05/2016
18 Toán cao cấp 2C 8 8 B 8 (B) 07/07/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Xác suất thống kê 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
22 Kinh tế vĩ mô 7 7.1 B 7.1 (B) 21/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 19/12/2016
24 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
25 Nguyên lý kế toán 2.5 3.5 F 3.5 (F) 15/12/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 26/12/2016
27 Pháp luật đại cương 8.5 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2016
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 10/07/2017
32 Kế toán tài chính 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
33 Mô hình toán kinh tế 6 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
34 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
35 Tài chính tiền tệ 8.5 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2017
36 Thị trường chứng khoán I (I)
37 Tài chính doanh nghiệp I (I)
38 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
39 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
40 Kế toán tài chính 2 I (I)
41 Địa lý kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2016
42 Quản trị văn phòng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
43 Kinh tế lượng I (I)
44 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2017
45 Nguyên lý kế toán 6.5 7 B 7 (B) 17/02/2017
46 Lý thuyết thống kê 6.5 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2017
47 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 18/08/2017
48 Marketing căn bản 5.5 6.4 C 6.4 (C) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo