Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thị Hiên
Mã sinh viên: 1041070021
Lớp: ĐH KT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 06/01/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 12/01/2016
6 Toán cao cấp 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 30/12/2015
9 Tin học văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/06/2016
15 Kinh tế vi mô 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 31/05/2016
18 Toán cao cấp 2C 5.5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Nguyên lý kế toán 8.5 8 B 8 (B) 16/12/2016
22 Pháp luật đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 23/12/2016
24 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
25 Kinh tế vĩ mô 7 7.6 B 7.6 (B) 17/01/2017 ĐPK
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4.3 D 4.3 (D) 26/12/2016
27 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2017
28 Xác suất thống kê 10 9.7 A 9.7 (A) 21/12/2016
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Kế toán tài chính 1 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Lý thuyết thống kê 4.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
33 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
34 Marketing căn bản I (I)
35 Tài chính doanh nghiệp I (I)
36 Thị trường chứng khoán I (I)
37 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
38 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
39 Kế toán tài chính 2 I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 19/12/2017
41 Quản trị văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
42 Luật kinh tế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2017
43 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 14/02/2017
44 Mô hình toán kinh tế 6 7 B 7 (B) 15/02/2017
45 Tài chính tiền tệ 5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo