Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Kim Huệ
Mã sinh viên: 1041070032
Lớp: ĐH KT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 21/01/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2016
6 Toán cao cấp 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
9 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 23/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 18/06/2016
14 Kinh tế vi mô 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 31/05/2016
17 Toán cao cấp 2C 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
19 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
20 Pháp luật đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/12/2016
21 Xác suất thống kê 9.5 9.2 A 9.2 (A) 23/12/2016
22 Nguyên lý kế toán 10 9.4 A 9.4 (A) 15/12/2016
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
25 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 23/12/2016
26 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
27 Kế toán tài chính 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
28 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Mô hình toán kinh tế 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
31 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
32 Thị trường chứng khoán I (I)
33 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
34 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 08/12/2017
35 Tài chính doanh nghiệp I (I)
36 Marketing căn bản I (I)
37 Lý thuyết thống kê I (I)
38 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
39 Kế toán tài chính 2 I (I)
40 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 7 B 7 (B) 30/12/2016
41 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2016
42 Đạo đức kinh doanh 8 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2016
43 Luật kinh tế 3.5 4.8 D 4.8 (D) 28/07/2017
44 Tài chính tiền tệ 8.5 8.7 A 8.7 (A) 10/06/2017
45 Quản trị văn phòng 9.5 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
46 Kinh tế lượng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo