Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hương
Mã sinh viên: 1041070036
Lớp: ĐH KT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 21/01/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2016
6 Toán cao cấp 1 9 8.2 B 8.2 (B) 19/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.1 B 8.1 (B) 29/01/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2015
9 Tin học văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Văn hóa doanh nghiệp 8.5 7.8 B 7.8 (B) 18/06/2016
14 Kinh tế vi mô 7.5 7.4 B 7.4 (B) 13/07/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 23/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 31/05/2016
17 Toán cao cấp 2C 7.5 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
19 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/09/2017
20 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
21 Xác suất thống kê 10 9.9 A 9.9 (A) 16/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 23/12/2016
23 Kinh tế vĩ mô 7 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2016
24 Pháp luật đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/12/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8 B 8 (B) 30/12/2016
26 Nguyên lý kế toán 9 9.1 A 9.1 (A) 15/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
28 Đạo đức kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Luật kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 10/07/2017
31 Kế toán tài chính 1 9 8.9 A 8.9 (A) 03/07/2017
32 Giáo dục thể chất 4 5 6.2 C 6.2 (C) 16/06/2017
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Quản trị văn phòng 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
35 Mô hình toán kinh tế 9 9.2 A 9.2 (A) 03/07/2017
36 Tài chính tiền tệ 9 8.7 A 8.7 (A) 14/06/2017
37 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
38 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
39 Thị trường chứng khoán I (I)
40 Tài chính doanh nghiệp I (I)
41 Kế toán tài chính 2 I (I)
42 Marketing căn bản I (I)
43 Kinh tế lượng I (I)
44 Lý thuyết thống kê 9.5 9.3 A 9.3 (A) 30/08/2017
45 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo