Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Thị Thương
Mã sinh viên: 1041070042
Lớp: ĐH KT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 06/01/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 12/01/2016
6 Toán cao cấp 1 9 8.7 A 8.7 (A) 19/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 30/12/2015
9 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 23/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 6.9 C 6.9 (C) 18/06/2016
13 Kinh tế vi mô 7.5 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2016
14 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 31/05/2016
17 Toán cao cấp 2C 10 9.8 A 9.8 (A) 07/07/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
19 Xác suất thống kê 8 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
21 Nguyên lý kế toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/12/2016
22 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2016
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
25 Giáo dục thể chất 3 5 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2016
26 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Kế toán tài chính 1 I (I)
29 Lý thuyết thống kê I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tài chính doanh nghiệp I (I)
32 Luật kinh tế ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Quản trị văn phòng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Địa lý kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2016
35 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2016
36 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 16/02/2017
37 Mô hình toán kinh tế 7 7.7 B 7.7 (B) 15/02/2017
38 Tài chính tiền tệ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo