Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huệ Chi
Mã sinh viên: 1041070046
Lớp: ĐH KT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 06/01/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2016
7 Toán cao cấp 1 9.5 9.2 A 9.2 (A) 19/02/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.1 B 8.1 (B) 29/01/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2015
10 Tin học văn phòng 8.5 7.8 B 7.8 (B) 23/01/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Văn hóa doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 18/06/2016
15 Kinh tế vi mô 8 8.1 B 8.1 (B) 13/07/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 9 9 A 9 (A) 23/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 31/05/2016
18 Toán cao cấp 2C 9 9.3 A 9.3 (A) 07/07/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 01/09/2017
21 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
22 Xác suất thống kê 8.5 8.7 A 8.7 (A) 16/12/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 28/12/2016
24 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
25 Kinh tế vĩ mô 9.5 9 A 9 (A) 21/12/2016
26 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
27 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 14/12/2016
28 Nguyên lý kế toán 10 9.7 A 9.7 (A) 15/12/2016
29 Kế toán tài chính 1 8 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
30 Quản trị văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
31 Lý thuyết thống kê 9.5 8.8 A 8.8 (A) 14/06/2017
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 10/07/2017
34 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
35 Thị trường chứng khoán I (I)
36 Tài chính doanh nghiệp I (I)
37 Kế toán tài chính 2 I (I)
38 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
39 Địa lý kinh tế 8 8 B 8 (B) 19/12/2016
40 Kinh tế lượng 10 9.8 A 9.8 (A) 03/07/2017
41 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 16/02/2017
42 Mô hình toán kinh tế 9.5 9.3 A 9.3 (A) 15/02/2017
43 Tài chính tiền tệ 8 8 B 8 (B) 17/02/2017
44 Marketing căn bản 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2017
45 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo