Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Quỳnh
Mã sinh viên: 1041070052
Lớp: ĐH KT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 21/01/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
6 Toán cao cấp 1 8 7.2 B 7.2 (B) 19/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.4 D 4.4 (D) 29/01/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
9 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 23/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 18/06/2016
14 Kinh tế vi mô 9 7.6 B 7.6 (B) 13/07/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 3.7 F 3.7 (F) 23/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 31/05/2016
18 Toán cao cấp 2C 8.5 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Xác suất thống kê 4 4.5 D 4.5 (D) 16/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
23 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.9 C 6.9 (C) 21/12/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3.5 F 3.5 (F) 14/12/2016
25 Nguyên lý kế toán 6.5 6.3 C 6.3 (C) 15/12/2016
26 Pháp luật đại cương 3 4 D 4 (D) 14/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Kế toán tài chính 1 3.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
31 Tài chính tiền tệ 4 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2017
32 Mô hình toán kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
33 Lý thuyết thống kê I (I)
34 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
35 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
36 Thị trường chứng khoán I (I)
37 Kinh tế lượng I (I)
38 Marketing căn bản I (I)
39 Tài chính doanh nghiệp I (I)
40 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
41 Kế toán tài chính 2 I (I)
42 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
43 Đạo đức kinh doanh 7 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2016
44 Luật kinh tế 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2017
45 Quản trị văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2017
47 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 27/02/2017
48 Lý thuyết thống kê 9.5 9.3 A 9.3 (A) 08/09/2017
49 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo