Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Xa Thị Thanh Tâm
Mã sinh viên: 1041070054
Lớp: ĐH KT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 06/01/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
6 Toán cao cấp 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 19/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/01/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 30/12/2015
9 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 23/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Văn hóa doanh nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 18/06/2016
14 Kinh tế vi mô 8 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 31/05/2016
18 Toán cao cấp 2C 7 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Luật và chuẩn mực kế toán 8.5 8.2 B 8.2 (B) 01/09/2017
21 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
23 Xác suất thống kê 8 7.8 B 7.8 (B) 16/12/2016
24 Đạo đức kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
25 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 23/12/2016
26 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2016
27 Pháp luật đại cương 5.5 6 C 6 (C) 14/12/2016
28 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
29 Nguyên lý kế toán 10 9.3 A 9.3 (A) 15/12/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 30/12/2016
31 Luật kinh tế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/07/2017
32 Kế toán tài chính 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
33 Quản trị văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
34 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 16/06/2017
35 Lý thuyết thống kê 7 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
36 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
37 Tài chính tiền tệ 9 8.8 A 8.8 (A) 14/06/2017
38 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
39 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
40 Thị trường chứng khoán I (I)
41 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
42 Kế toán tài chính 2 I (I)
43 Kinh tế lượng I (I)
44 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
45 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
46 Phân tích báo cáo tài chính 5.5 6.4 C 6.4 (C) 23/08/2017
47 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 14/02/2017
48 Mô hình toán kinh tế 5.5 6.5 C 6.5 (C) 15/02/2017
49 Tài chính doanh nghiệp 7 7.6 B 7.6 (B) 12/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo