Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thu
Mã sinh viên: 1041070059
Lớp: ĐH KT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 21/01/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 06/01/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
6 Toán cao cấp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 19/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.5 D 4.5 (D) 29/01/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
9 Tin học văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2016
14 Kinh tế vi mô 7.5 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 31/05/2016
18 Toán cao cấp 2C 8 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Xác suất thống kê 8 8.3 B 8.3 (B) 16/12/2016
23 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2017
24 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
25 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2016
26 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
27 Nguyên lý kế toán 3.5 4.3 D 4.3 (D) 15/12/2016
28 Pháp luật đại cương 5.5 6 C 6 (C) 14/12/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Mô hình toán kinh tế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
34 Luật kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 10/07/2017
35 Kế toán tài chính 1 4 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
36 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 16/06/2017
37 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
38 Quản trị văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
39 Tài chính tiền tệ 9.5 8.8 A 8.8 (A) 14/06/2017
40 Thị trường chứng khoán I (I)
41 Tài chính doanh nghiệp I (I)
42 Lý thuyết thống kê I (I)
43 Giáo dục thể chất 5 7 6.5 C 6.5 (C) 02/12/2017
44 Marketing căn bản I (I)
45 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
46 Kế toán tài chính 2 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo