Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thanh Huyền
Mã sinh viên: 1041070060
Lớp: ĐH KT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 21/01/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 06/01/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2016
6 Toán cao cấp 1 6 5.8 C 5.8 (C) 19/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 29/01/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
9 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 23/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Văn hóa doanh nghiệp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2016
14 Kinh tế vi mô 3.5 4.3 D 4.3 (D) 13/07/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 31/05/2016
17 Toán cao cấp 2C 7.5 7 B 7 (B) 07/07/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
19 Xác suất thống kê 1 2 F 2 (F) 16/12/2016
20 Đạo đức kinh doanh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2017
21 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2016
22 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
23 Pháp luật đại cương 2 3.8 F 3.8 (F) 14/12/2016
24 Nguyên lý kế toán 4 4.7 D 4.7 (D) 15/12/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 3.5 F 3.5 (F) 30/12/2016
26 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Kế toán tài chính 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 16/06/2017
32 Quản trị văn phòng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
33 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 03/07/2017
34 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2017
35 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
36 Thị trường chứng khoán I (I)
37 Tài chính doanh nghiệp I (I)
38 Lý thuyết thống kê I (I)
39 Marketing căn bản I (I)
40 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
41 Kế toán tài chính 2 I (I)
42 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
43 Luật kinh tế 6 5.8 C 5.8 (C) 21/02/2017
44 Kinh tế lượng 7.5 7 B 7 (B) 24/08/2017
45 Mô hình toán kinh tế 6.5 7 B 7 (B) 15/02/2017
46 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo