Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thùy Dung
Mã sinh viên: 1041070063
Lớp: ĐH KT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 06/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
7 Toán cao cấp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 19/02/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 23/01/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
15 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 18/06/2016
16 Kinh tế vi mô 6 6.1 C 6.1 (C) 13/07/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2016
18 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 31/05/2016
19 Toán cao cấp 2C 9.5 8 B 8 (B) 07/07/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Luật và chuẩn mực kế toán 8 8 B 8 (B) 01/09/2017
22 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
24 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
25 Xác suất thống kê 8.5 8.5 A 8.5 (A) 16/12/2016
26 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2016
27 Kinh tế vĩ mô 8 8 B 8 (B) 21/12/2016
28 Nguyên lý kế toán 9 8.7 A 8.7 (A) 15/12/2016
29 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/01/2017
30 Pháp luật đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/12/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8 B 8 (B) 30/12/2016
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Kế toán tài chính 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
34 Lý thuyết thống kê 8.5 8.4 B 8.4 (B) 19/06/2017
35 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
36 Thị trường chứng khoán I (I)
37 Tài chính doanh nghiệp I (I)
38 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
39 Kế toán tài chính 2 I (I)
40 Kinh tế lượng 9 9 A 9 (A) 03/07/2017
41 Quản trị văn phòng 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
42 Luật kinh tế 5.5 6 C 6 (C) 13/06/2017
43 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 16/02/2017
44 Mô hình toán kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 15/02/2017
45 Tài chính tiền tệ 5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2017
46 Marketing căn bản 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2017
47 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo