Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Thị Hương Ly
Mã sinh viên: 1041070078
Lớp: ĐH KT CLC K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4.5 4.5 D 4.5 (D) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 27/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.8 C 6.8 (C) 25/02/2016
5 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
6 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 25/02/2016
7 Toán cao cấp C1 5.5 6 C 6 (C) 20/02/2016
8 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4.5 5.5 C 5.5 (C) 31/01/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 10/08/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 05/08/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.7 B 7.7 (B) 15/08/2016
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2016
14 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
15 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 06/07/2016
16 Nhập môn tin học 9.5 8.8 A 8.8 (A) 29/06/2016
17 Kỹ năng thuyết trình 7 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2016
18 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 22/04/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/06/2016
20 Kinh tế vi mô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
21 Xác suất thống kê toán 5.5 6.4 C 6.4 (C) 20/06/2016
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Giáo dục thể chất 3 1 3.3 F 3.3 (F) 21/12/2016
24 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
25 Nguyên lý kế toán (KT) 8.5 8.9 A 8.9 (A) 29/12/2016
26 Kinh tế vĩ mô 6.5 7 B 7 (B) 27/12/2016
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2016
28 Kỹ năng làm việc 7.5 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2017
29 Lý thuyết thống kê 5.5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2016
30 Mô hình toán kinh tế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/12/2016
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
33 Tin văn phòng 4 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
34 Thăm quan thực tế (KT) I (I)
35 Thống kê doanh nghiệp 9.5 9.5 A 9.5 (A) 19/06/2017
36 Giáo dục thể chất 4 5 5.5 C 5.5 (C) 17/06/2017
37 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
38 Tài chính tiền tệ 5.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
39 Kế toán tài chính 1 (CLC) 9 9 A 9 (A) 03/07/2017
40 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
41 Kế toán tài chính 2 I (I)
42 Tài chính công I (I)
43 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2017
44 Tài chính doanh nghiệp I (I)
45 Kinh tế lượng I (I)
46 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
47 Thuế I (I)
48 Thị trường chứng khoán I (I)
49 Tin học văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2017
50 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 15/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo