Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mã Thị Liên
Mã sinh viên: 1041070088
Lớp: ĐH KT 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 21/01/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 06/01/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
6 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 19/02/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 29/01/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 30/12/2015
9 Tin học văn phòng 5.5 6 C 6 (C) 23/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 18/06/2016
15 Kinh tế vi mô 2 3.5 F 3.5 (F) 13/07/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5 F 3.5 (F) 23/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 31/05/2016
18 Toán cao cấp 2C 5.5 6 C 6 (C) 07/07/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Xác suất thống kê ** ** ** ** 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
22 Nguyên lý kế toán 8 8 B 8 (B) 16/12/2016
23 Kinh tế vĩ mô 7 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 14/12/2016
25 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
26 Pháp luật đại cương 3.5 4.2 D 4.2 (D) 14/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tài chính tiền tệ 8 7.8 B 7.8 (B) 14/06/2017
31 Mô hình toán kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
32 Kế toán tài chính 1 2.5 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
35 Kinh tế lượng I (I)
36 Marketing căn bản I (I)
37 Tài chính doanh nghiệp I (I)
38 Thị trường chứng khoán I (I)
39 Lý thuyết thống kê I (I)
40 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
41 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
42 Kế toán tài chính 2 I (I)
43 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2017
44 Quản trị văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
45 Địa lý kinh tế 2 3.7 F 3.7 (F) 19/12/2016
46 Xác suất thống kê 4 4.5 D 4.5 (D) 15/02/2017
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 13/02/2017
48 Kinh tế vi mô 5 5.7 C 5.7 (C) 15/02/2017
49 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 14/02/2017
50 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 23/08/2017
51 Địa lý kinh tế 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo