Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Thanh Thảo
Mã sinh viên: 1041070094
Lớp: ĐH KT 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4.5 4.5 D 4.5 (D) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.8 B 7.8 (B) 28/01/2016
5 Toán cao cấp 1 6 5.8 C 5.8 (C) 19/02/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
7 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 23/01/2016
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 21/01/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 06/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Toán cao cấp 2C 10 8.5 A 8.5 (A) 07/07/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2016
15 Kinh tế vi mô 8.5 7 B 7 (B) 13/07/2016
16 Văn hóa doanh nghiệp 8.5 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/06/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 22/12/2016
21 Nguyên lý kế toán 6.5 7.6 B 7.6 (B) 15/12/2016
22 Kinh tế vĩ mô 6 4.8 D 4.8 (D) 21/12/2016
23 Xác suất thống kê 3 3.8 F 3.8 (F) 16/12/2016
24 Pháp luật đại cương 7.5 7 B 7 (B) 14/12/2016
25 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4.2 D 4.2 (D) 30/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Luật kinh tế 7 5 D 5 (D) 04/07/2017
32 Tài chính tiền tệ 5 5.7 C 5.7 (C) 12/06/2017
33 Mô hình toán kinh tế 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
34 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
35 Quản trị văn phòng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
36 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
37 Kế toán tài chính 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
39 Lý thuyết thống kê I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 02/12/2017
41 Marketing căn bản I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo