Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Nụ
Mã sinh viên: 1041070112
Lớp: ĐH KT 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.3 B 8.3 (B) 28/01/2016
6 Toán cao cấp 1 9 8.3 B 8.3 (B) 19/02/2016
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
8 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 23/01/2016
9 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 21/01/2016
10 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 06/01/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Toán cao cấp 2C 10 9.5 A 9.5 (A) 07/07/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.2 B 8.2 (B) 23/06/2016
17 Kinh tế vi mô 9 9.3 A 9.3 (A) 13/07/2016
18 Văn hóa doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 18/06/2016
19 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 07/06/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2016
22 Nguyên lý kế toán 9 9.2 A 9.2 (A) 15/12/2016
23 Kinh tế vĩ mô 8 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2016
24 Xác suất thống kê 10 10 A 10 (A) 16/12/2016
25 Pháp luật đại cương 9 8.5 A 8.5 (A) 14/12/2016
26 Đạo đức kinh doanh 9.5 9.1 A 9.1 (A) 03/01/2017
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8 B 8 (B) 30/12/2016
28 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Luật kinh tế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2017
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Quản trị văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
33 Mô hình toán kinh tế 8.5 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
34 Tài chính tiền tệ 9.5 9 A 9 (A) 14/06/2017
35 Kế toán tài chính 1 6.5 7.3 B 7.3 (B) 17/07/2017 ĐPK
36 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
37 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
38 Kinh tế lượng I (I)
39 Tài chính doanh nghiệp I (I)
40 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
41 Kế toán tài chính 2 I (I)
42 Thị trường chứng khoán I (I)
43 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2017
44 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 16/02/2017
45 Marketing căn bản 9 8.7 A 8.7 (A) 23/08/2017
46 Lý thuyết thống kê 9.5 9.2 A 9.2 (A) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo