Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Mến
Mã sinh viên: 1041070151
Lớp: ĐH KT 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8 B 8 (B) 28/01/2016
6 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 19/02/2016
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
8 Tin học văn phòng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 23/01/2016
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 21/01/2016
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Toán cao cấp 2C 9 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2016
14 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2016
16 Kinh tế vi mô 8.5 7.9 B 7.9 (B) 13/07/2016
17 Văn hóa doanh nghiệp 9.5 9 A 9 (A) 18/06/2016
18 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 07/06/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Toán cao cấp 1 6.5 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2017
21 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 22/12/2016
24 Nguyên lý kế toán 9 9.2 A 9.2 (A) 15/12/2016
25 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.2 C 6.2 (C) 21/12/2016
26 Xác suất thống kê 6.5 7.3 B 7.3 (B) 16/12/2016
27 Pháp luật đại cương 2 3.7 F 3.7 (F) 14/12/2016
28 Đạo đức kinh doanh 8 8 B 8 (B) 03/01/2017
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.1 B 7.1 (B) 30/12/2016
30 Quản trị văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Tài chính tiền tệ 8 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2017
33 Kế toán tài chính 1 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
34 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
35 Tài chính doanh nghiệp I (I)
36 Kế toán tài chính 2 I (I)
37 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
38 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
39 Marketing căn bản I (I)
40 Kinh tế lượng I (I)
41 Thị trường chứng khoán I (I)
42 Pháp luật đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 05/07/2017
43 Luật kinh tế 7 6.3 C 6.3 (C) 21/02/2017
44 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 24/02/2017
45 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2017
46 Mô hình toán kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 15/02/2017
47 Marketing căn bản 4 4.9 D 4.9 (D) 23/08/2017
48 Lý thuyết thống kê 8 8.3 B 8.3 (B) 08/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo