Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Lan
Mã sinh viên: 1041070156
Lớp: ĐH KT 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4.5 4.5 D 4.5 (D) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 28/01/2016
5 Toán cao cấp 1 8 7.8 B 7.8 (B) 19/02/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
7 Tin học văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/01/2016
8 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 21/01/2016
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Toán cao cấp 2C 9 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2016
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2016
15 Kinh tế vi mô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/07/2016
16 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 6.6 C 6.6 (C) 18/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
19 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2016
20 Nguyên lý kế toán 3.5 5.7 C 5.7 (C) 15/12/2016
21 Kinh tế vĩ mô 8 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2016
22 Xác suất thống kê 10 8.7 A 8.7 (A) 16/12/2016
23 Pháp luật đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 14/12/2016
24 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.9 B 7.9 (B) 03/01/2017
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 4.1 D 4.1 (D) 30/12/2016
26 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2017
29 Quản trị văn phòng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 03/07/2017
30 Mô hình toán kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
31 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 12/06/2017
32 Tài chính tiền tệ 9 9.2 A 9.2 (A) 14/06/2017
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Kế toán tài chính 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
35 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
36 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
37 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
38 Lý thuyết thống kê I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 02/12/2017
40 Tài chính doanh nghiệp I (I)
41 Kế toán tài chính 2 I (I)
42 Thị trường chứng khoán I (I)
43 Marketing căn bản I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo