Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hà
Mã sinh viên: 1041070176
Lớp: ĐH KT 2 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 30/12/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1.5 3.7 F 3.7 (F) 28/01/2016
6 Toán cao cấp 1 8 7.3 B 7.3 (B) 19/02/2016
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
8 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 23/01/2016
9 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 21/01/2016
10 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Toán cao cấp 2C 8.5 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2016
16 Kinh tế vi mô 1.5 3.3 F 3.3 (F) 13/07/2016
17 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 18/06/2016
18 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Luật và chuẩn mực kế toán 8 7.8 B 7.8 (B) 01/09/2017
24 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
25 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
26 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
27 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 22/12/2016
28 Nguyên lý kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 15/12/2016
29 Kinh tế vĩ mô 8.5 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2016
30 Xác suất thống kê 9 8.3 B 8.3 (B) 16/12/2016
31 Pháp luật đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/12/2016
32 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.6 C 6.6 (C) 30/12/2016
34 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
35 Nguyên lý kế toán 8 7.4 B 7.4 (B) 17/06/2017
36 Pháp luật đại cương 5 5 D 5 (D) 10/07/2017
37 Luật kinh tế 4.5 5.2 D 5.2 (D) 04/07/2017
38 Quản trị văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
39 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 15/06/2017
40 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
41 Lý thuyết thống kê 5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
42 Kế toán tài chính 1 6 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
43 Tài chính tiền tệ 6 6.6 C 6.6 (C) 12/06/2017
44 Mô hình toán kinh tế 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
45 Thị trường chứng khoán I (I)
46 Marketing căn bản I (I)
47 Giáo dục thể chất 5 I (I)
48 Kế toán tài chính 2 I (I)
49 Tài chính doanh nghiệp I (I)
50 Kinh tế lượng I (I)
51 Kinh tế vi mô 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2017
52 Kế toán tài chính 1 7 7.4 B 7.4 (B) 24/08/2017
53 Mô hình toán kinh tế 8.5 8.2 B 8.2 (B) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo