Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thuỳ
Mã sinh viên: 1041070198
Lớp: ĐH KT 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2016
5 Toán cao cấp 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2016
6 Tin học văn phòng 8 8.5 A 8.5 (A) 28/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.3 D 5.3 (D) 28/01/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5 D 5 (D) 12/01/2016
9 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 22/06/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Toán cao cấp 2C 9.5 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2016
14 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 18/06/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2016
16 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
17 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 02/06/2016
18 Kinh tế vi mô 7 7.5 B 7.5 (B) 14/07/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Kinh tế vĩ mô 7 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Xác suất thống kê 7.5 7.8 B 7.8 (B) 16/12/2016
23 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/01/2017
24 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
25 Nguyên lý kế toán 9 9 A 9 (A) 15/12/2016
26 Pháp luật đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 14/12/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
31 Mô hình toán kinh tế 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
32 Quản trị văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 12/07/2017
35 Tài chính tiền tệ 9 8.5 A 8.5 (A) 14/06/2017
36 Kế toán tài chính 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
37 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 10/07/2017
38 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
39 Tài chính doanh nghiệp I (I)
40 Thị trường chứng khoán I (I)
41 Marketing căn bản I (I)
42 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
43 Kế toán tài chính 2 I (I)
44 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2017
45 Lý thuyết thống kê 9 8.9 A 8.9 (A) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo