Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Thị Hà
Mã sinh viên: 1041070201
Lớp: ĐH KT 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 06/01/2016
5 Toán cao cấp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/02/2016
6 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 28/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 3.3 F 3.3 (F) 28/01/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
9 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 22/06/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Toán cao cấp 2C 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2016
14 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 02/06/2016
18 Kinh tế vi mô 3 4.3 D 4.3 (D) 14/07/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6 C 6 (C) 27/08/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
24 Đạo đức kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2017
25 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
26 Nguyên lý kế toán 5.5 6.8 C 6.8 (C) 15/12/2016
27 Kinh tế vĩ mô 8 7 B 7 (B) 21/12/2016
28 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 22/12/2016
29 Xác suất thống kê 9 8 B 8 (B) 16/12/2016
30 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2016
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Mô hình toán kinh tế I (I)
36 Luật kinh tế I (I)
37 Tài chính tiền tệ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
39 Kế toán tài chính 1 I (I)
40 Quản trị văn phòng I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo