Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lã Thị Thảo
Mã sinh viên: 1041070203
Lớp: ĐH KT 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2016
4 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 16/02/2016
5 Tin học văn phòng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 28/01/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2016
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
8 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 22/06/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Toán cao cấp 2C 0 2 F 2 (F) 07/07/2016
14 Văn hóa doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2016
16 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
17 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 02/06/2016
18 Kinh tế vi mô 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/07/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Toán cao cấp 1 2.5 3.2 F 3.2 (F) 26/08/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
25 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
26 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 1.8 F 1.8 (F) 30/12/2016
29 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
30 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2016
31 Xác suất thống kê 0 1.3 F 1.3 (F) 16/12/2016
32 Nguyên lý kế toán 3 4.9 D 4.9 (D) 15/12/2016
33 Pháp luật đại cương 7.5 6.8 C 6.8 (C) 14/12/2016
34 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.4 B 7.4 (B) 03/01/2017
35 Kinh tế vĩ mô 8 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2016
36 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
37 Mô hình toán kinh tế 5.5 6 C 6 (C) 11/07/2017
38 Tài chính tiền tệ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Kế toán tài chính 1 2 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
40 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
41 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
42 Thị trường chứng khoán I (I)
43 Tài chính doanh nghiệp I (I)
44 Marketing căn bản I (I)
45 Lý thuyết thống kê I (I)
46 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
47 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 29/11/2017
48 Kế toán tài chính 2 I (I)
49 Quản trị văn phòng 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
50 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 11/06/2017
51 Toán cao cấp 2C 7 6.2 C 6.2 (C) 16/02/2017
52 Xác suất thống kê ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Toán cao cấp 2C ** ** ** (I) 25/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Xác suất thống kê 3 3.3 F 3.3 (F) 21/08/2017
55 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/08/2017
56 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 24/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo