Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vương Thị Huyền
Mã sinh viên: 1041070213
Lớp: ĐH KT 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2016
4 Toán cao cấp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2016
5 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 28/01/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.4 B 7.4 (B) 28/01/2016
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 12/01/2016
8 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Toán cao cấp 2C 9.5 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2016
13 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 02/06/2016
16 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
17 Kinh tế vi mô 6.5 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
19 Luật và chuẩn mực kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 01/09/2017
20 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2016
22 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 14/12/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
24 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
25 Kinh tế vĩ mô 8 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2016
26 Nguyên lý kế toán 8.5 8.7 A 8.7 (A) 15/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
28 Xác suất thống kê 7 7.8 B 7.8 (B) 11/01/2017 ĐPK
29 Mô hình toán kinh tế 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
30 Quản trị văn phòng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2017
33 Tài chính tiền tệ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/06/2017
34 Kế toán tài chính 1 7.5 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2017
35 Luật kinh tế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/07/2017
36 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
37 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
38 Tài chính doanh nghiệp I (I)
39 Marketing căn bản I (I)
40 Thị trường chứng khoán I (I)
41 Kế toán tài chính 2 I (I)
42 Địa lý kinh tế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/12/2016
43 Kinh tế lượng I (I)
44 Lý thuyết thống kê 8 7.9 B 7.9 (B) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo