Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Khương Thị Tài Linh
Mã sinh viên: 1041070219
Lớp: ĐH KT 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 06/01/2016
4 Toán cao cấp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/02/2016
5 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 28/01/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2016
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 21/01/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 22/06/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Toán cao cấp 2C 9 8 B 8 (B) 07/07/2016
13 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7.2 B 7.2 (B) 23/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 02/06/2016
16 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
17 Kinh tế vi mô 7 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
19 Nguyên lý kế toán 6 6.5 C 6.5 (C) 16/12/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2016
23 Xác suất thống kê 10 8.7 A 8.7 (A) 16/12/2016
24 Kinh tế vĩ mô 6 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2016
25 Pháp luật đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 14/12/2016
26 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2017
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
30 Luật kinh tế 4.5 5.3 D 5.3 (D) 04/07/2017
31 Mô hình toán kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Quản trị văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
34 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 16/06/2017
35 Tài chính tiền tệ 9.5 9 A 9 (A) 14/06/2017
36 Kế toán tài chính 1 4 5.1 D 5.1 (D) 03/07/2017
37 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
38 Thị trường chứng khoán I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 02/12/2017
40 Kế toán tài chính 2 I (I)
41 Tài chính doanh nghiệp I (I)
42 Lý thuyết thống kê I (I)
43 Marketing căn bản I (I)
44 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo