Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Thị Lan
Mã sinh viên: 1041070220
Lớp: ĐH KT 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 05/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2016
4 Toán cao cấp 1 2.5 3.8 F 3.8 (F) 16/02/2016
5 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 28/01/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.4 C 6.4 (C) 28/01/2016
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 12/01/2016
8 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 C 6 (C) 22/06/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Toán cao cấp 2C 6 6 C 6 (C) 07/07/2016
14 Văn hóa doanh nghiệp 4 4.3 D 4.3 (D) 18/06/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 2.8 F 2.8 (F) 23/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 02/06/2016
17 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
18 Kinh tế vi mô 5 5.8 C 5.8 (C) 14/07/2016
19 Toán cao cấp 1 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Toán cao cấp 1 3.5 3.8 F 3.8 (F) 23/08/2017
22 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
23 Nguyên lý kế toán 7 6.8 C 6.8 (C) 16/12/2016
24 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
25 Giáo dục thể chất 3 0 2 F 2 (F) 13/12/2016
26 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.3 D 5.3 (D) 21/12/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4 D 4 (D) 30/12/2016
28 Xác suất thống kê 4 5 D 5 (D) 23/12/2016
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tài chính tiền tệ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Kế toán tài chính 1 4.5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
33 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2017
34 Mô hình toán kinh tế 3 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
35 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tài chính doanh nghiệp I (I)
38 Thị trường chứng khoán I (I)
39 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
40 Lý thuyết thống kê I (I)
41 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
42 Marketing căn bản I (I)
43 Địa lý kinh tế I (I)
44 Kế toán tài chính 2 I (I)
45 Pháp luật đại cương 4 3.5 F 3.5 (F) 14/12/2016
46 Địa lý kinh tế ** ** ** ** 19/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Luật kinh tế 3 2 F 2 (F) 28/07/2017
48 Quản trị văn phòng 4 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
49 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 24/08/2017
51 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 15/08/2017
52 Tài chính tiền tệ 5.5 6 C 6 (C) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo