Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thực
Mã sinh viên: 1041070222
Lớp: ĐH KT 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2016
4 Toán cao cấp 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/02/2016
5 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.5 C 5.5 (C) 28/01/2016
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
8 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Toán cao cấp 2C 6.5 7 B 7 (B) 07/07/2016
13 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 02/06/2016
17 Kinh tế vi mô 3.5 4.6 D 4.6 (D) 14/07/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
19 Đạo đức kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 03/01/2017
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.5 F 3.5 (F) 30/12/2016
21 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 22/12/2016
22 Nguyên lý kế toán 6 5 D 5 (D) 15/12/2016
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Xác suất thống kê 3 4.2 D 4.2 (D) 16/12/2016
25 Kinh tế vĩ mô 7 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2016
26 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 14/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
31 Mô hình toán kinh tế 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
32 Quản trị văn phòng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2017
35 Tài chính tiền tệ 6 5.9 C 5.9 (C) 14/06/2017
36 Kế toán tài chính 1 2 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
37 Luật kinh tế 3 4.3 D 4.3 (D) 10/07/2017
38 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 I (I)
40 Tài chính doanh nghiệp I (I)
41 Thị trường chứng khoán I (I)
42 Marketing căn bản I (I)
43 Lý thuyết thống kê I (I)
44 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
45 Kế toán tài chính 2 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo