Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Vân Anh
Mã sinh viên: 1041070243
Lớp: ĐH KT 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Công tác quốc phòng, an ninh 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2016
4 Toán cao cấp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 16/02/2016
5 Tin học văn phòng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 28/01/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 3.7 F 3.7 (F) 28/01/2016
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
8 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Toán cao cấp 2C 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2016
13 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2016
14 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2016
16 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 02/06/2016
17 Kinh tế vi mô 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2016
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 27/08/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Đạo đức kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 03/01/2017
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2016
23 Nguyên lý kế toán 6.5 5.8 C 5.8 (C) 15/12/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2016
25 Xác suất thống kê 10 9 A 9 (A) 16/12/2016
26 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Nguyên lý kế toán I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
32 Tài chính tiền tệ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 14/06/2017
33 Mô hình toán kinh tế 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
34 Kế toán tài chính 1 I (I)
35 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
36 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
37 Tài chính doanh nghiệp I (I)
38 Lý thuyết thống kê I (I)
39 Marketing căn bản I (I)
40 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
41 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2017
42 Quản trị văn phòng 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
43 Pháp luật đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/12/2016
44 Kinh tế lượng I (I)
45 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2017
46 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 15/02/2017
47 Kế toán tài chính 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo