Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thị Thảo
Mã sinh viên: 1041070244
Lớp: ĐH KT 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 2 F 2 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2016
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 5 D 5 (D) 28/01/2016
5 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 14/02/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2016
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 26/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 07/06/2016
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 18/06/2016
15 Toán cao cấp 2C 10 9.5 A 9.5 (A) 29/06/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.2 B 8.2 (B) 23/06/2016
17 Kinh tế vi mô 9 8.3 B 8.3 (B) 13/07/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 C 6 (C) 30/12/2016
20 Xác suất thống kê 10 8.7 A 8.7 (A) 16/12/2016
21 Kinh tế vĩ mô 8 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2016
22 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
23 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 14/12/2016
24 Nguyên lý kế toán 9 8.8 A 8.8 (A) 15/12/2016
25 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2017
26 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
30 Mô hình toán kinh tế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
31 Kế toán tài chính 1 8 7 B 7 (B) 03/07/2017
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 04/07/2017
34 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2017
35 Quản trị văn phòng 9.5 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
36 Tài chính tiền tệ 8.5 8.2 B 8.2 (B) 14/06/2017
37 Thị trường chứng khoán I (I)
38 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
39 Marketing căn bản I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 06/12/2017
41 Kế toán tài chính 2 I (I)
42 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
43 Tài chính doanh nghiệp I (I)
44 Lý thuyết thống kê 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo