Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Khương Thị Phúc
Mã sinh viên: 1041070247
Lớp: ĐH KT 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 06/01/2016
4 Toán cao cấp 1 4.5 6 C 6 (C) 16/02/2016
5 Tin học văn phòng 7.5 8 B 8 (B) 28/01/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.8 B 7.8 (B) 28/01/2016
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
8 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Toán cao cấp 2C 8.5 8 B 8 (B) 07/07/2016
14 Văn hóa doanh nghiệp 6 6 C 6 (C) 18/06/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 14/07/2016 ĐPK
16 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 02/06/2016
17 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
18 Kinh tế vi mô 5.5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/09/2017
22 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2016
24 Xác suất thống kê 8.5 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2016
25 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
26 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
27 Nguyên lý kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 16/12/2016
28 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 14/12/2016
29 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 30/12/2016
30 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
32 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 12/07/2017
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Kế toán tài chính 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
35 Tài chính tiền tệ 5.5 6 C 6 (C) 12/06/2017
36 Kinh tế vĩ mô 7 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2016
37 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2016
38 Tài chính doanh nghiệp I (I)
39 Thị trường chứng khoán I (I)
40 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
41 Kế toán tài chính 2 I (I)
42 Marketing căn bản 4 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
43 Quản trị văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
44 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
45 Luật kinh tế 5.5 5.7 C 5.7 (C) 21/02/2017
46 Kinh tế lượng 8 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2017
47 Lý thuyết thống kê 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/02/2017
48 Mô hình toán kinh tế 8 8 B 8 (B) 15/02/2017
49 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo