Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Hiền
Mã sinh viên: 1041070249
Lớp: ĐH KT 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 6 6 C 6 (C) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2016
4 Toán cao cấp 1 5 6 C 6 (C) 16/02/2016
5 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 28/01/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2016
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 12/01/2016
8 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 22/06/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Toán cao cấp 2C 10 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2016
14 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 18/06/2016
15 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7 B 7 (B) 23/06/2016
17 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 02/06/2016
18 Kinh tế vi mô 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/07/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2017
21 Xác suất thống kê 2 2.3 F 2.3 (F) 16/12/2016
22 Kinh tế vĩ mô 8.5 8 B 8 (B) 21/12/2016
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2016
24 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
25 Nguyên lý kế toán 5 5 D 5 (D) 15/12/2016
26 Pháp luật đại cương 6 6.4 C 6.4 (C) 14/12/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 30/12/2016
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Quản trị văn phòng 3.5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
31 Kế toán tài chính 1 2.5 3.8 F 3.8 (F) 17/07/2017 ĐPK
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Tài chính tiền tệ 7.5 7.4 B 7.4 (B) 14/06/2017
34 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2017
35 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
36 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
37 Tài chính doanh nghiệp I (I)
38 Marketing căn bản I (I)
39 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
40 Kế toán tài chính 2 I (I)
41 Xác suất thống kê 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/08/2017
42 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2017
43 Mô hình toán kinh tế 5.5 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2017
44 Lý thuyết thống kê 9 8.3 B 8.3 (B) 30/08/2017
45 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 21/08/2017
46 Thị trường chứng khoán 6 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo