Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Châu
Mã sinh viên: 1041070266
Lớp: ĐH KT 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 17/02/2016
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2016
6 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 30/12/2015
10 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 26/01/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 07/06/2016
14 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
15 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 18/06/2016
16 Toán cao cấp 2C 6 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 23/06/2016
18 Kinh tế vi mô 2.5 3.8 F 3.8 (F) 13/07/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2016
21 Xác suất thống kê 2 3 F 3 (F) 16/12/2016
22 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2016
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Pháp luật đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/12/2016
25 Nguyên lý kế toán 2 3.7 F 3.7 (F) 15/12/2016
26 Đạo đức kinh doanh 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/01/2017
27 Giáo dục thể chất 3 8 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2016
28 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
29 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
30 Mô hình toán kinh tế 4.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
31 Kế toán tài chính 1 4.5 5 D 5 (D) 03/07/2017
32 Tài chính tiền tệ 7 7.5 B 7.5 (B) 14/06/2017
33 Luật kinh tế 3 4.7 D 4.7 (D) 04/07/2017
34 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 18/06/2017
35 Quản trị văn phòng 4.5 5 D 5 (D) 03/07/2017
36 Marketing căn bản I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2017
38 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
39 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
40 Lý thuyết thống kê I (I)
41 Thị trường chứng khoán I (I)
42 Kế toán tài chính 2 I (I)
43 Tài chính doanh nghiệp I (I)
44 Kinh tế vi mô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/02/2017
45 Xác suất thống kê 10 9.7 A 9.7 (A) 15/02/2017
46 Nguyên lý kế toán 8.5 8.7 A 8.7 (A) 17/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo