Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Tuyết Nhung
Mã sinh viên: 1041070267
Lớp: ĐH KT 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 3 F 3 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2016
4 Toán cao cấp 1 7 7.5 B 7.5 (B) 16/02/2016
5 Tin học văn phòng 7.5 8 B 8 (B) 28/01/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.1 B 8.1 (B) 28/01/2016
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
8 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Toán cao cấp 2C 8.5 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2016
13 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2016
15 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 02/06/2016
16 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
17 Kinh tế vi mô 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/07/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
19 Xác suất thống kê 8.5 8.5 A 8.5 (A) 23/12/2016
20 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 22/12/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2016
22 Nguyên lý kế toán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/12/2016
23 Kinh tế vĩ mô 8 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2016
24 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
25 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 14/12/2016
26 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
27 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
28 Tài chính tiền tệ 9 8.8 A 8.8 (A) 14/06/2017
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Kế toán tài chính 1 3.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
31 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
32 Marketing căn bản I (I)
33 Tài chính doanh nghiệp I (I)
34 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
35 Kế toán tài chính 2 I (I)
36 Đạo đức kinh doanh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2016
37 Luật kinh tế 4.5 5.6 C 5.6 (C) 11/06/2017
38 Kinh tế lượng 9 8.2 B 8.2 (B) 24/08/2017
39 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 14/02/2017
40 Mô hình toán kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 15/02/2017
41 Lý thuyết thống kê 9.5 8.7 A 8.7 (A) 30/08/2017
42 Thị trường chứng khoán 5 5.7 C 5.7 (C) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo