Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Minh Tâm
Mã sinh viên: 1041070268
Lớp: ĐH KT 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 5.5 5.5 C 5.5 (C) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2016
4 Toán cao cấp 1 5 6 C 6 (C) 16/02/2016
5 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 28/01/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2016
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 21/01/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 22/06/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Toán cao cấp 2C 9 8 B 8 (B) 07/07/2016
14 Văn hóa doanh nghiệp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 18/06/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7.2 B 7.2 (B) 23/06/2016
16 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
17 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 02/06/2016
18 Kinh tế vi mô 4.5 5.4 D 5.4 (D) 14/07/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
22 Kinh tế vĩ mô 8 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2016
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Nguyên lý kế toán ** ** ** ** 15/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Xác suất thống kê 6 5.7 C 5.7 (C) 16/12/2016
26 Giáo dục thể chất 3 2 3.7 F 3.7 (F) 21/12/2016
27 Pháp luật đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2016
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Nguyên lý kế toán I (I)
32 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
33 Quản trị văn phòng 8.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
34 Mô hình toán kinh tế 0 2.2 F 2.2 (F) 03/07/2017
35 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
36 Tài chính tiền tệ 3 4.5 D 4.5 (D) 14/06/2017
37 Luật kinh tế 8.5 8 B 8 (B) 25/08/2017
38 Kế toán tài chính 1 3 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
39 Giáo dục thể chất 5 I (I)
40 Tài chính doanh nghiệp I (I)
41 Thị trường chứng khoán I (I)
42 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
43 Lý thuyết thống kê I (I)
44 Marketing căn bản I (I)
45 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
46 Kế toán tài chính 2 I (I)
47 Kinh tế lượng I (I)
48 Kinh tế lượng I (I)
49 Giáo dục thể chất 4 7 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2017
50 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Nguyên lý kế toán I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo