Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bạch Thị Thắm
Mã sinh viên: 1041070269
Lớp: ĐH KT 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2016
4 Toán cao cấp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 16/02/2016
5 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 28/01/2016
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.3 F 3.3 (F) 28/01/2016
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
8 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 22/06/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Toán cao cấp 2C 9 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2016
14 Văn hóa doanh nghiệp 4.5 5.2 D 5.2 (D) 18/06/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.30000019073486 5.5 C 5.5 (C) 14/07/2016 ĐPK
16 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
17 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 02/06/2016
18 Kinh tế vi mô 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/07/2016
19 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 27/08/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.5 B 7.5 (B) 01/09/2017
23 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
24 Nguyên lý kế toán 8 6.8 C 6.8 (C) 16/12/2016
25 Đạo đức kinh doanh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2017
26 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
27 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 22/12/2016
28 Kinh tế vĩ mô 8 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2016
29 Xác suất thống kê 3.5 5.2 D 5.2 (D) 16/12/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6.9 C 6.9 (C) 30/12/2016
31 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 14/12/2016
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 10/07/2017
34 Mô hình toán kinh tế 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
35 Kế toán tài chính 1 2.5 3.9 F 3.9 (F) 03/07/2017
36 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
37 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 12/06/2017
38 Quản trị văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
39 Tài chính tiền tệ 6 6.5 C 6.5 (C) 14/06/2017
40 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
41 Tài chính doanh nghiệp I (I)
42 Thị trường chứng khoán I (I)
43 Marketing căn bản I (I)
44 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
45 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Kế toán tài chính 2 I (I)
47 Lý thuyết thống kê 7.5 7.9 B 7.9 (B) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo