Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thanh
Mã sinh viên: 1041070290
Lớp: ĐH KT 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 6.5 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2016
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.1 B 8.1 (B) 28/01/2016
5 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 14/02/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2016
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 30/12/2015
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 26/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/06/2016
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Văn hóa doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 18/06/2016
15 Toán cao cấp 2C 10 9.8 A 9.8 (A) 29/06/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 9 9.2 A 9.2 (A) 23/06/2016
17 Kinh tế vi mô 10 9.2 A 9.2 (A) 13/07/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 28/12/2016
20 Xác suất thống kê 10 10 A 10 (A) 16/12/2016
21 Kinh tế vĩ mô 7.5 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 16/12/2016
23 Pháp luật đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 14/12/2016
24 Nguyên lý kế toán 9 8.8 A 8.8 (A) 15/12/2016
25 Đạo đức kinh doanh 9 8.7 A 8.7 (A) 03/01/2017
26 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Quản trị văn phòng 8 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
29 Mô hình toán kinh tế 9 9 A 9 (A) 03/07/2017
30 Kế toán tài chính 1 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
31 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
32 Luật kinh tế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/07/2017
33 Giáo dục thể chất 4 8 8.2 B 8.2 (B) 16/06/2017
34 Tài chính tiền tệ 8.5 8.7 A 8.7 (A) 14/06/2017
35 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2017
37 Marketing căn bản I (I)
38 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
39 Lý thuyết thống kê I (I)
40 Thị trường chứng khoán I (I)
41 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
42 Kế toán tài chính 2 I (I)
43 Tài chính doanh nghiệp I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo