Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thu Trang
Mã sinh viên: 1041070291
Lớp: ĐH KT 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2016
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.6 D 4.6 (D) 28/01/2016
5 Tin học văn phòng 7.5 7.9 B 7.9 (B) 14/02/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2016
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
9 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2016
13 Văn hóa doanh nghiệp 5.5 6 C 6 (C) 18/06/2016
14 Toán cao cấp 2C 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2016
16 Kinh tế vi mô 6 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2016
17 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
18 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 30/12/2016
20 Xác suất thống kê 9 7.8 B 7.8 (B) 16/12/2016
21 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
23 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 14/12/2016
24 Nguyên lý kế toán 5 6.3 C 6.3 (C) 15/12/2016
25 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2017
26 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Quản trị văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
29 Kế toán tài chính 1 2.5 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
30 Luật kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 04/07/2017
31 Giáo dục thể chất 4 7 6.8 C 6.8 (C) 16/06/2017
32 Mô hình toán kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
33 Tài chính tiền tệ 8.5 8.2 B 8.2 (B) 14/06/2017
34 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
35 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
36 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
37 Marketing căn bản I (I)
38 Tài chính doanh nghiệp I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 04/12/2017
40 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
41 Lý thuyết thống kê I (I)
42 Thị trường chứng khoán I (I)
43 Kế toán tài chính 2 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo