Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hiền
Mã sinh viên: 1041070303
Lớp: ĐH KT 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 30/12/2015
6 Tin học văn phòng 0 2.8 F 2.8 (F) 28/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2016
9 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 07/06/2016
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2016
14 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
15 Toán cao cấp 2C 8.5 8 B 8 (B) 29/06/2016
16 Kinh tế vi mô 5.5 5.9 C 5.9 (C) 14/07/2016
17 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.2 B 7.2 (B) 18/06/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
19 Nguyên lý kế toán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/12/2016
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
21 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
22 Xác suất thống kê 9 8.5 A 8.5 (A) 16/12/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.9 C 6.9 (C) 30/12/2016
24 Kinh tế vĩ mô 8 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2016
25 Đạo đức kinh doanh 9 8.8 A 8.8 (A) 03/01/2017
26 Pháp luật đại cương 3.5 4.5 D 4.5 (D) 14/12/2016
27 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
28 Luật kinh tế 5.5 5 D 5 (D) 04/07/2017
29 Mô hình toán kinh tế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
30 Tài chính tiền tệ 8 8.4 B 8.4 (B) 14/06/2017
31 Quản trị văn phòng 8.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Kế toán tài chính 1 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
34 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
35 Thị trường chứng khoán I (I)
36 Kế toán tài chính 2 I (I)
37 Marketing căn bản I (I)
38 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
39 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
40 Kinh tế lượng I (I)
41 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 20/02/2017
42 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 14/02/2017
43 Lý thuyết thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 08/09/2017
44 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2017
45 Tài chính doanh nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo