Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mạc Thanh Toàn
Mã sinh viên: 1041070308
Lớp: ĐH KT 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3.5 3.5 F 3.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 8 8 B 8 (B) 06/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
6 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 28/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 3.3 F 3.3 (F) 29/01/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2016
9 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.3 D 4.3 (D) 23/06/2016
15 Toán cao cấp 2C 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
16 Kinh tế vi mô 3 4.6 D 4.6 (D) 14/07/2016
17 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/06/2016
18 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 27/08/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
21 Nguyên lý kế toán 2.5 4 D 4 (D) 16/12/2016
22 Xác suất thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 16/12/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.4 C 6.4 (C) 30/12/2016
24 Kinh tế vĩ mô 5 5.3 D 5.3 (D) 21/12/2016
25 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2016
26 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
27 Đạo đức kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2017
28 Pháp luật đại cương 3.5 4.2 D 4.2 (D) 14/12/2016
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
32 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2017
33 Mô hình toán kinh tế 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
34 Tài chính tiền tệ 4 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2017
35 Quản trị văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
36 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 12/06/2017
37 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
38 Kế toán tài chính 1 2 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
39 Kế toán tài chính 2 I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2017
41 Tài chính doanh nghiệp I (I)
42 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
43 Thị trường chứng khoán I (I)
44 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
45 Kế toán tài chính 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Nguyên lý kế toán 5.5 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2017
47 Kinh tế vĩ mô 8.5 9 A 9 (A) 14/02/2017
48 Lý thuyết thống kê 9 8.9 A 8.9 (A) 08/09/2017
49 Marketing căn bản 5.5 6.1 C 6.1 (C) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo