Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Minh Phương
Mã sinh viên: 1041070309
Lớp: ĐH KT 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2.5 2.5 F 2.5 (F) 05/10/2015
2 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
3 Toán cao cấp 1 8 8.2 B 8.2 (B) 17/02/2016
4 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
6 Tin học văn phòng 5 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2016
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.5 F 3.5 (F) 29/01/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 13/04/2016
9 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
10 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
11 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/06/2016
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2016
14 Toán cao cấp 2C 7 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
15 Kinh tế vi mô 5 5.2 D 5.2 (D) 14/07/2016
16 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 18/06/2016
17 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
18 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.8 D 4.8 (D) 28/08/2017
20 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
21 Nguyên lý kế toán 8.5 8.2 B 8.2 (B) 16/12/2016
22 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 30/12/2016
23 Xác suất thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 16/12/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.6 C 5.6 (C) 30/12/2016
25 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
26 Kinh tế vĩ mô 8 8.1 B 8.1 (B) 21/12/2016
27 Đạo đức kinh doanh 9 8.7 A 8.7 (A) 03/01/2017
28 Pháp luật đại cương 4 4.3 D 4.3 (D) 14/12/2016
29 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
30 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
31 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 04/07/2017
32 Mô hình toán kinh tế 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
33 Tài chính tiền tệ 5 5.8 C 5.8 (C) 14/06/2017
34 Quản trị văn phòng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
35 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 03/07/2017
36 Kế toán tài chính 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
37 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
38 Thị trường chứng khoán I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2017
40 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
41 Tài chính doanh nghiệp I (I)
42 Marketing căn bản I (I)
43 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
44 Kế toán tài chính 2 I (I)
45 Lý thuyết thống kê I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo