Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Mai
Mã sinh viên: 1041070313
Lớp: ĐH KT 4 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 4 D 4 (D) 05/10/2015
2 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
3 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
4 Toán cao cấp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2016
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 06/01/2016
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2015
7 Tin học văn phòng 6 7 B 7 (B) 28/01/2016
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.9 D 4.9 (D) 29/01/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/04/2016
10 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
11 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
12 Tiếng Anh Thương mại 1 I (I)
13 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 07/06/2016
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 23/06/2016
16 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
17 Toán cao cấp 2C 9 8 B 8 (B) 29/06/2016
18 Kinh tế vi mô 6 6.1 C 6.1 (C) 14/07/2016
19 Văn hóa doanh nghiệp 5.5 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2016
20 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
21 Tiếng Anh Thương mại 2 I (I)
22 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2017
23 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
24 Nguyên lý kế toán 9.5 8.8 A 8.8 (A) 16/12/2016
25 Tiếng Anh Thương mại 3 I (I)
26 Xác suất thống kê 7.5 8.2 B 8.2 (B) 16/12/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2016
28 Kinh tế vĩ mô 7 7.6 B 7.6 (B) 21/12/2016
29 Giáo dục thể chất 3 2 3.3 F 3.3 (F) 21/12/2016
30 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2017
31 Pháp luật đại cương 5.5 5.7 C 5.7 (C) 14/12/2016
32 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
33 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
34 Luật kinh tế 1 2.8 F 2.8 (F) 04/07/2017
35 Mô hình toán kinh tế 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
36 Tài chính tiền tệ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/06/2017
37 Quản trị văn phòng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
38 Tiếng Anh Thương mại 4 I (I)
39 Kế toán tài chính 1 3 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
40 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
41 Kế toán tài chính 2 I (I)
42 Thị trường chứng khoán I (I)
43 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
44 Marketing căn bản I (I)
45 Tiếng Anh Thương mại 5 I (I)
46 Lý thuyết thống kê I (I)
47 Tài chính doanh nghiệp I (I)
48 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2017
49 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 14/02/2017
50 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo